G-XE2JQ9GRPJ
Lưới thép hàn dùng trong các cấu kiện BTCT |
Lưới thép hàn được sử dụng rộng rãi vì mang đến nhiều lợi ích:
Thay thế thép rời buộc tay hiệu quả
Sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng
Giảm hao hút nguyên vật liệu,mất mát tại công trình
Dễ dàng vận chuyển lắp đặt và thay thế
Thời gian thi công nhanh màng lại hiệu quả kinh tê cao
Chất lượng ổn định,giảm thời gian thi công,giảm lượng nhân công
Đảm bảo tiến độ thi công liên tục
Lưới thép hàn được sản xuất từ sợi thép kéo nguội cường độ cao,hàn bằng công nghệ hàn tự động tiếp điểm điện cực nóng chảy. Tại vị trí tiếp xúc, sợi thép chảy ra dính vào nhau tạo thành một khối đồng nhất không làm ảnh hưởng đến cường độ,tiết diện chịu lực của sợi thép.
LOẠI LƯỚI |
MẮT LƯỚI, Ô LƯỚI (mm) |
ĐƯỜNG KÍNH SỢI THÉP (mm) |
KHỐI LƯỢNG TIÊU CHUẨN (Kg/m2) |
|||
LƯỚI Ô VUÔNG |
||||||
A12 |
200 x 200 |
12 |
8,89 |
|||
A11 |
200 x 200 |
11 |
7,46 |
|||
A10 |
200 x 200 |
10 |
6,16 |
|||
A9 |
200 x 200 |
9 |
4,99 |
|||
A8 |
200 x 200 |
8 |
3,95 |
|||
A7 |
200 x 200 |
7 |
3,02 |
|||
A6 |
200 x 200 |
6 |
2,22 |
|||
A5 |
200 x 200 |
5 |
1,54 |
|||
A4 |
200 x 200 |
4 |
0,99 |
|||
|
||||||
E12 |
150 x 150 |
12 |
11,84 |
|||
E11 |
150 x 150 |
11 |
9,95 |
|||
E10 |
150 x 150 |
10 |
8,22 |
|||
E9 |
150 x 150 |
9 |
6,66 |
|||
E8 |
150 x 150 |
8 |
5,26 |
|||
E7 |
150 x 150 |
7 |
4,03 |
|||
E6 |
150 x 150 |
6 |
2,96 |
|||
E5 |
150 x 150 |
5 |
2,06 |
|||
E4 |
150 x 150 |
4 |
1,32 |
|||
|
||||||
F12 |
100 x 100 |
12 |
17,78 |
|||
F11 |
100 x 100 |
11 |
14,91 |
|||
F10 |
100 x 100 |
10 |
12,32 |
|||
F9 |
100 x 100 |
9 |
9,98 |
|||
F8 |
100 x 100 |
8 |
7,90 |
|||
F7 |
100 x 100 |
7 |
6,04 |
|||
F6 |
100 x 100 |
6 |
4,44 |
|||
F5 |
100 x 100 |
5 |
3,08 |
|||
F4 |
100 x 100 |
4 |
1,97 |
|||
LƯỚI Ô CHỮ NHẬT |
||||||
B12 |
Bước sợi dọc x Bước sợi ngang 100 x 200 |
Sợi dọc x Sợi ngang 12 x 8 |
Khối lượng chuẩn ( Kg/m2 ) 10,90 |
|||
B11 |
100 x 200 |
11 x 8 |
9,43 |
|||
B10 |
100 x 200 |
10 x 8 |
8,14 |
|||
B9 |
100 x 200 |
9 x 8 |
6,97 |
|||
B8 |
100 x 200 |
8 x 8 |
5,93 |
|||
B7 |
100 x 200 |
7 x 7 |
4,53 |
|||
B6 |
100 x 200 |
6 x 6 |
3,73 |
|||
B5 |
100 x 200 |
5 x 5 |
3,05 |
|||
|
||||||
C12 |
100 x 400 |
12 x 8 |
9,87 |
|||
C11 |
100 x 400 |
11 x 8 |
8,44 |
|||
C10 |
100 x 400 |
10 x 6 |
6,72 |
|||
C9 |
100 x 400 |
9 x 6 |
5,55 |
|||
C8 |
100 x 400 |
8 x 5 |
4,34 |
|||
C7 |
100 x 400 |
7 x 5 |
3,41 |
|||
C6 |
100 x 400 |
6 x 5 |
2,61 |
|||
Lưới hàng rào D5@50x150 |
Mạ kẽm |
5,02 |
||||
Hàng rào thép D5@50x200 |
Mạ kẽm |
4,13 |
||||
Kích thước tấm theo yêu cầu của quý khách