STT |
Tên chỉ tiêu |
ĐVT |
Cao su tự nhiên |
Polychloroprene |
Chỉ tiêu đạt được |
01 |
Độ bền kéo đứt |
N/cm |
Min 1.550 |
Min 1.550 |
1.990 |
02 |
Độ giãn dài khi kéo đứt |
% |
Min 400 |
Min 350 |
500 |
03 |
Độ dãn dư khi đứt |
% |
Max 25 |
|
20 |
04 |
Biến dạng nén dư (*) |
% |
Max 25 |
Max 25 |
20 |
05 |
Độ cứng |
Shore A |
60±5 |
60±5 |
61 |
06 |
Modun trượt của cao su |
N/cm2 |
Max 100 |
Max 100 |
80 |
07 |
Hệ số trượt của cao su cốt bản thép |
|
Max 110 |
Max 110 |
85 |
08 |
Hệ số lão hóa (**) |
Share A |
Min 0.8 |
Min 0.8 |
0.91 |
09 |
Độ bền kéo bóc của cao su cốt bản thép |
N/cm2 |
Min 100 |
Min 100 |
180 |
10 |
Độ bền xé rách |
kN/cm |
Min 31.5 |
Min 31.5 |
49 |
11 |
Độ kháng Ozone (***) |
|
Không nứt |
Không nứt |
Không nứt |
CỐT BẢN THÉP (STEEL PLATE) | |||||
01 |
Cường độ chịu kéo |
N/mm2 |
Min 380 |
Min 400 |
450 |
02 |
Giới hạn chảy |
N/mm2 |
Min 235 |
Min 250 |
325 |
03 |
Độ dãn dài |
% |
Min 26 |
Min 20 |
Vui lòng liên hệ chủ website. |